Tiếng Trung giản thể
一…就…
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一弯就疼
yī wān jiù téng
đau khi uốn cong
他一到家,电话就响了
tā yī dàojiā , diànhuà jiù xiǎng le
ngay khi anh ấy về đến nhà, điện thoại reo
一踩冰就裂了
yī cǎibīng jiù liè le
chỉ cần bước trên băng và nó nứt
一看见血就难受
yī kànjiàn xiě jiù nánshòu
không thể chịu đựng được cảnh máu