一代

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一代

  1. kỷ nguyên
    yīdài
  2. thế hệ
    yīdài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一代文宗
yīdàiwénzōng
một nhà văn lỗi lạc của thời đại
一代英豪
yīdàiyīngháo
một anh hùng của thời đại
独生子女一代
dúshēng zǐnǚ yīdài
thế hệ con một
年轻一代
niánqīngyīdài
thế hệ trẻ
下一代
xiàyīdài
thế hệ tiếp theo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc