Tiếng Trung giản thể
一体化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
促进一体化进程
cùjìn yītǐhuà jìnchéng
để tạo thuận lợi cho quá trình hội nhập
一体化原则
yītǐhuà yuánzé
nguyên tắc tích hợp
垂直一体化集团公司
chuízhí yītǐhuà jítuángōngsī
công ty tích hợp theo chiều dọc
区域一体化
qūyù yītǐhuà
hội nhập khu vực
经济一体化
jīngjì yītǐhuà
hội nhập kinh tế