Từ vựng HSK
Dịch của 一元二次不等式 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
一元二次不等式
Tiếng Trung phồn thể
一元二次不等式
Thứ tự nét cho 一元二次不等式
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 一元二次不等式
Bất đẳng thức bậc hai
yīyuán èrcì bùděngshì; yíyuán èrcì bùděngshì
Các ký tự liên quan đến 一元二次不等式:
一
元
二
次
不
等
式
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc