Từ vựng HSK
Dịch của 一分钱一分货 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
一分钱一分货
Tiếng Trung phồn thể
一分錢一分貨
Thứ tự nét cho 一分钱一分货
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 一分钱一分货
nó đáng giá từng xu
yīfēnqián yīfēnhuò; yìfēnqián yìfēnhuò
Các ký tự liên quan đến 一分钱一分货:
一
分
钱
货
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc