一切

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一切

  1. tất cả các
    yīqiè; yíqiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一切都会好了
yīqiè dōu huì hǎo le
mọi thứ sẽ ok
一切都有
yīqiè dōu yǒu
để có mọi thứ
告诉一切真相
gàosu yīqiè zhēnxiàng
nói tất cả sự thật
尽一切力量
jìn yīqiè lìliang
với tất cả sức mạnh của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc