Tiếng Trung giản thể
一刹那间
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那些事情都发生在一刹那间
nèixiē shìqíng dū fāshēng zài yī chànàjiān
những điều đó xảy ra ngay lập tức
在一刹那间
zài yī chànàjiān
Trong một khoảnh khắc
彩虹在一刹那间消失了
cǎihóng zài yī chànàjiān xiāoshī le
cầu vồng biến mất ngay lập tức