Tiếng Trung giản thể

一刻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一刻

  1. một chút thời gian
    yīkè; yíkè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

庆幸的一刻
qìngxìngde yīkè
khoảnh khắc hạnh phúc
达到极点的一刻
dádào jídiǎn de yīkè
thời điểm của đỉnh cao
一刻千金
yīkèqiānjīn
thời gian là quý giá
一刻不容缓
yī kèbùrónghuǎn
không có thời gian để mất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc