Trang chủ>一命呜呼

Tiếng Trung giản thể

一命呜呼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一命呜呼

  1. chết
    yī mìng wū hū; yí mìng wū hū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

是癌症使他一命呜呼的
shì áizhèng shǐ tā yīmìngwūhū de
đó là căn bệnh ung thư đã kết liễu anh ta
你才会来看你非要病到一命呜呼的时候医生
nǐ cái huì láikàn nǐ fēiyào bìng dào yīmìngwūhū de shíhòu yīshēng
bạn thực sự phải nằm trên giường bệnh trước khi bác sĩ đến khám cho bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc