Tiếng Trung giản thể
一命呜呼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
是癌症使他一命呜呼的
shì áizhèng shǐ tā yīmìngwūhū de
đó là căn bệnh ung thư đã kết liễu anh ta
你才会来看你非要病到一命呜呼的时候医生
nǐ cái huì láikàn nǐ fēiyào bìng dào yīmìngwūhū de shíhòu yīshēng
bạn thực sự phải nằm trên giường bệnh trước khi bác sĩ đến khám cho bạn