Tiếng Trung giản thể
一团糟
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这里真是一团糟!
zhèlǐ zhēnshì yītuánzāo !
Thật là một mớ hỗn độn ở đây!
错误导致一团糟
cuòwù dǎozhì yītuánzāo
nhầm lẫn dẫn đến nhầm lẫn
他的脑袋里一团糟
tā de nǎodài lǐ yītuánzāo
đầu đầy lộn xộn
他弄得一团糟
tā nòngdé yītuánzāo
anh ấy làm mọi thứ rối tung lên