Trang chủ>一团糟

Tiếng Trung giản thể

一团糟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一团糟

  1. hoan thanh hon don
    yītuánzāo; yìtuánzāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这里真是一团糟!
zhèlǐ zhēnshì yītuánzāo !
Thật là một mớ hỗn độn ở đây!
错误导致一团糟
cuòwù dǎozhì yītuánzāo
nhầm lẫn dẫn đến nhầm lẫn
他的脑袋里一团糟
tā de nǎodài lǐ yītuánzāo
đầu đầy lộn xộn
他弄得一团糟
tā nòngdé yītuánzāo
anh ấy làm mọi thứ rối tung lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc