Trang chủ>一场空

Tiếng Trung giản thể

一场空

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一场空

  1. tất cả trong hư không
    yīchǎngkōng; yìchǎngkōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

到头来,竹篮打水一场空
dàotóulái , zhúlándǎshuǐyīchǎngkōng
cuối cùng, nó giống như mang nước bằng một cái sàng
誓言最后却是一场空
shìyán zuìhòu què shì yīchángkōng
tất cả lời thề cuối cùng trở thành lãng phí
了落一场空
le luò yīchángkōng
không còn gì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc