Tiếng Trung giản thể

一夜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一夜

  1. cả đêm dài
    yīyè; yíyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

整整地工作一夜
zhěngzhěng dì gōngzuò yī yè
làm việc cả đêm dài
经过漫长的一夜之后
jīngguò mànchángde yī yè zhīhòu
sau một đêm dài
一夜未睡
yī yè wèi shuì
thức cả đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc