Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
一天天
Tiếng Trung giản thể
一天天
Thêm vào danh sách từ
ngay qua ngay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一天天
ngay qua ngay
yītiantiān; yìtiantiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他一天天消瘦下去
tā yītiāntiān xiāoshòu xiàqù
anh ấy gầy đi mỗi ngày
一天天坚持下去
yītiāntiān jiānchí xiàqù
để tiếp tục đi từng ngày
日子一天天过去
rìzǐ yītiāntiān guòqù
ngày trôi qua
Các ký tự liên quan
一
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc