Trang chủ>一天天

Tiếng Trung giản thể

一天天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一天天

  1. ngay qua ngay
    yītiantiān; yìtiantiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一天天消瘦下去
tā yītiāntiān xiāoshòu xiàqù
anh ấy gầy đi mỗi ngày
一天天坚持下去
yītiāntiān jiānchí xiàqù
để tiếp tục đi từng ngày
日子一天天过去
rìzǐ yītiāntiān guòqù
ngày trôi qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc