Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
一家伙
Tiếng Trung giản thể
一家伙
Thêm vào danh sách từ
trong một thời gian ngắn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一家伙
trong một thời gian ngắn
yījiāhuǒ; yìjiāhuǒ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
搞它一家伙
gǎo tā yī jiāhuo
để làm điều này trong một thời gian ngắn
揍他一家伙
zòu tā yī jiāhuo
đánh bại anh ta cùng một lúc
Các ký tự liên quan
一
家
伙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc