Trang chủ>一家伙

Tiếng Trung giản thể

一家伙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一家伙

  1. trong một thời gian ngắn
    yījiāhuǒ; yìjiāhuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

搞它一家伙
gǎo tā yī jiāhuo
để làm điều này trong một thời gian ngắn
揍他一家伙
zòu tā yī jiāhuo
đánh bại anh ta cùng một lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc