Trang chủ>一居室

Tiếng Trung giản thể

一居室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一居室

  1. căn hộ một phòng
    yījūshì; yíjūshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在北京买套一居室
zài běijīng mǎi tào yī jūshì
mua một căn hộ một phòng ngủ ở Bắc Kinh
面积的狭小一居室
miànjī de xiáxiǎo yī jūshì
một phòng ngủ nhỏ
一套六十平方米的一居室
yītào liùshípíngfāngmǐ de yī jūshì
một căn hộ một phòng ngủ 60 mét vuông
高档小区里的一居室
gāodàng xiǎoqū lǐ de yī jūshì
căn hộ một phòng trong một khu phố cao cấp
租一个一居室
zū yígè yī jūshì
thuê một phòng ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc