Tiếng Trung giản thể
一居室
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在北京买套一居室
zài běijīng mǎi tào yī jūshì
mua một căn hộ một phòng ngủ ở Bắc Kinh
面积的狭小一居室
miànjī de xiáxiǎo yī jūshì
một phòng ngủ nhỏ
一套六十平方米的一居室
yītào liùshípíngfāngmǐ de yī jūshì
một căn hộ một phòng ngủ 60 mét vuông
高档小区里的一居室
gāodàng xiǎoqū lǐ de yī jūshì
căn hộ một phòng trong một khu phố cao cấp
租一个一居室
zū yígè yī jūshì
thuê một phòng ngủ