Trang chủ>一年四季

Tiếng Trung giản thể

一年四季

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一年四季

  1. quanh năm
    yīnián sìjì; yìnián sìjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夏威夷一年四季都是旅游胜地
xiàwēiyí yīniánsìjì dūshì lǚyóushèngdì
Hawaii là một khu du lịch quanh năm
一年四季周而复始
yīniánsìjì zhōuérfùshǐ
chu kỳ tiếp tục trong suốt cả năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc