Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
一扫而空
Tiếng Trung giản thể
一扫而空
Thêm vào danh sách từ
để làm sạch
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一扫而空
để làm sạch
yī sǎo ér kōng; yì sǎo ér kōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
立刻一扫而空
lìkè yīsǎoérkōng
ngọt ngào ngay lập tức
把货架一扫而空
bǎ huòjià yīsǎoérkōng
để làm trống các kệ
打折商品被一扫而空了
dǎzhē shāngpǐn bèi yīsǎoérkōng le
hàng giảm giá bị cuốn trôi
Các ký tự liên quan
一
扫
而
空
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc