Trang chủ>一扫而空

Tiếng Trung giản thể

一扫而空

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一扫而空

  1. để làm sạch
    yī sǎo ér kōng; yì sǎo ér kōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

立刻一扫而空
lìkè yīsǎoérkōng
ngọt ngào ngay lập tức
把货架一扫而空
bǎ huòjià yīsǎoérkōng
để làm trống các kệ
打折商品被一扫而空了
dǎzhē shāngpǐn bèi yīsǎoérkōng le
hàng giảm giá bị cuốn trôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc