Trang chủ>一把抓

Tiếng Trung giản thể

一把抓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一把抓

  1. nắm lấy mọi thứ trong tay
    yī bǎ zhuā; yì bǎ zhuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

单位家里一把抓
dānwèi jiālǐ yībǎzhuā
tự làm mọi thứ ở nhà và nơi làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc