Thứ tự nét
Ý nghĩa của 一时
- yīshí; yìshí
- yīshí; yìshí
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
他一时默默无言
tā yīshí mòmòwúyán
anh ấy đã im lặng một lúc
忍一时风平浪静
rěn yīshí fēngpínglàngjìng
chịu đựng để được yên ổn trong một thời gian
一时的疏忽
yīshí de shūhū
sự thiếu chú ý của một khoảnh khắc
一时之间
yīshízhījiān
một lần
一时半刻
yīshíbànkè
trong thời gian ngắn
一时冲动
yīshíchōngdòng
xung lực tức thì
一时激动
yīshí jīdòng
sự phấn khích đột ngột