Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一时

  1. trong một thời gian ngắn
    yīshí; yìshí
  2. ngay lập tức, ngay lập tức
    yīshí; yìshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一时默默无言
tā yīshí mòmòwúyán
anh ấy đã im lặng một lúc
忍一时风平浪静
rěn yīshí fēngpínglàngjìng
chịu đựng để được yên ổn trong một thời gian
一时的疏忽
yīshí de shūhū
sự thiếu chú ý của một khoảnh khắc
一时之间
yīshízhījiān
một lần
一时半刻
yīshíbànkè
trong thời gian ngắn
一时冲动
yīshíchōngdòng
xung lực tức thì
一时激动
yīshí jīdòng
sự phấn khích đột ngột

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc