Tiếng Trung giản thể
一望无际
Thứ tự nét
Ví dụ câu
荒凉的草原一望无际
huāngliángde cǎoyuán yīwàng wújì
có một đồng cỏ hoang vắng theo tầm mắt của bạn
奔跑在一望无际的沙漠里
bēnpǎo zài yīwàng wújì de shāmò lǐ
chạy qua sa mạc vô tận
一望无际的大海
yīwàng wújì de dàhǎi
nhìn thấy xa như mắt có thể nhìn thấy