Trang chủ>一望无际

Tiếng Trung giản thể

一望无际

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一望无际

  1. xa như nơi mắt có thể nhìn thấy
    yī wàng wú jì; yí wàng wú jì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

荒凉的草原一望无际
huāngliángde cǎoyuán yīwàng wújì
có một đồng cỏ hoang vắng theo tầm mắt của bạn
奔跑在一望无际的沙漠里
bēnpǎo zài yīwàng wújì de shāmò lǐ
chạy qua sa mạc vô tận
一望无际的大海
yīwàng wújì de dàhǎi
nhìn thấy xa như mắt có thể nhìn thấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc