Trang chủ>一条心

Tiếng Trung giản thể

一条心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一条心

  1. nhất tâm
    yītiáoxīn; yìtiáoxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三人一条心
sānrényītiáoxīn
ba người cùng làm việc
人类团结一条心的话
rénlèi tuánjié yītiáoxīn dehuà
nếu mọi người cùng hành động ...
军民一条心
jūnmín yītiáoxīn
những người chiến đấu và mọi người đồng lòng
上下一条心
shàngxià yītiáoxīn
cùng làm việc
海内外同胞一条心
hǎinèiwài tóngbāo yītiáoxīn
đồng bào trong và ngoài nước đồng lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc