Tiếng Trung giản thể
一条心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
三人一条心
sānrényītiáoxīn
ba người cùng làm việc
人类团结一条心的话
rénlèi tuánjié yītiáoxīn dehuà
nếu mọi người cùng hành động ...
军民一条心
jūnmín yītiáoxīn
những người chiến đấu và mọi người đồng lòng
上下一条心
shàngxià yītiáoxīn
cùng làm việc
海内外同胞一条心
hǎinèiwài tóngbāo yītiáoxīn
đồng bào trong và ngoài nước đồng lòng