一样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一样

  1. giống nhau
    yīyàng; yíyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一样的裙子
yīyàng de qúnzi
những chiếc váy giống nhau
我们不一样
wǒmen bù yīyàng
chúng ta khác nhau
一样可爱
yīyàng kě'ài
cũng tốt
像爸爸一样
xiàng bàba yīyàng
giống như bố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc