Trang chủ>New HSK 6>一模一样
一模一样

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一模一样

  1. như nhau thôi
    yī mú yīyàng; yì mú yíyàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你和他说的话一模一样
nǐ hé tā shuō dehuà yīmúyīyàng
lời nói của bạn và của anh ấy giống hệt nhau
两双鞋一模一样
liǎng shuāngxié yīmúyīyàng
hai đôi giày giống nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc