一次性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一次性

  1. dùng một lần
    yīcìxìng; yícìxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一次性塑料杯
yīcìxìng sùliàobēi
cốc nhựa dùng một lần
一次性手套
yīcìxìng shǒutào
găng tay dùng một lần
一次性注射器
yīcìxìng zhùshèqì
ống tiêm dùng một lần
一次性筷子
yīcìxìng kuàizǐ
đũa dùng một lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc