Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
一次性
New HSK 6
一次性
Thêm vào danh sách từ
dùng một lần
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一次性
dùng một lần
yīcìxìng; yícìxìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一次性塑料杯
yīcìxìng sùliàobēi
cốc nhựa dùng một lần
一次性手套
yīcìxìng shǒutào
găng tay dùng một lần
一次性注射器
yīcìxìng zhùshèqì
ống tiêm dùng một lần
一次性筷子
yīcìxìng kuàizǐ
đũa dùng một lần
Các ký tự liên quan
一
次
性
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc