Tiếng Trung giản thể
一次次
Thứ tự nét
Ví dụ câu
失败与失误都是一次次教训
shībài yǔ shīwù dūshì yīcìcì jiàoxùn
sai lầm và thất bại ở đó để dạy chúng ta
一次次的打击
yīcìcì de dǎjī
hết đòn này đến đòn khác
他一次次的欺骗我们
tā yīcìcì de qīpiàn wǒmen
anh ấy đã nói dối chúng tôi hết lần này đến lần khác