Trang chủ>一次次

Tiếng Trung giản thể

一次次

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一次次

  1. hết lần này đến lần khác
    yīcìcì; yícìcì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

失败与失误都是一次次教训
shībài yǔ shīwù dūshì yīcìcì jiàoxùn
sai lầm và thất bại ở đó để dạy chúng ta
一次次的打击
yīcìcì de dǎjī
hết đòn này đến đòn khác
他一次次的欺骗我们
tā yīcìcì de qīpiàn wǒmen
anh ấy đã nói dối chúng tôi hết lần này đến lần khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc