Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
一气之下
Tiếng Trung giản thể
一气之下
Thêm vào danh sách từ
trong cơn tức giận
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一气之下
trong cơn tức giận
yī qì zhī xià; yí qì zhī xià
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我了一气之下冲了出去开着车走
wǒ le yīqìzhīxià chōng le chūqù kāizháo chē zǒu
Tôi xông ra và lái xe đi
她一气之下把盘子摔碎了
tā yīqìzhīxià bǎ pánzǐ shuāisuì le
cô ấy đã đập vỡ những cái đĩa trong cơn nóng giận
Các ký tự liên quan
一
气
之
下
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc