Trang chủ>一气之下

Tiếng Trung giản thể

一气之下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一气之下

  1. trong cơn tức giận
    yī qì zhī xià; yí qì zhī xià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我了一气之下冲了出去开着车走
wǒ le yīqìzhīxià chōng le chūqù kāizháo chē zǒu
Tôi xông ra và lái xe đi
她一气之下把盘子摔碎了
tā yīqìzhīxià bǎ pánzǐ shuāisuì le
cô ấy đã đập vỡ những cái đĩa trong cơn nóng giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc