Trang chủ>一溜烟

Tiếng Trung giản thể

一溜烟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一溜烟

  1. ngay lập tức
    yīliùyān; yíliùyān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那匹马一溜烟飞奔而去
nà pǐ mǎyīliūyān fēibēn ér qù
con ngựa đó khởi hành với tốc độ chóng mặt
她一溜烟走出门外
tā yīliúyān zǒu chūmén wài
cô ấy trượt ra khỏi cửa
总统的车队一溜烟开了过去
zǒngtǒng de chēduì yīliúyān kāi le guòqù
Đoàn xe của Tổng thống lướt qua
一溜烟就跑走了
yīliúyān jiù pǎo zǒule
bỏ chạy trong chớp mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc