Tiếng Trung giản thể
一溜烟
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那匹马一溜烟飞奔而去
nà pǐ mǎyīliūyān fēibēn ér qù
con ngựa đó khởi hành với tốc độ chóng mặt
她一溜烟走出门外
tā yīliúyān zǒu chūmén wài
cô ấy trượt ra khỏi cửa
总统的车队一溜烟开了过去
zǒngtǒng de chēduì yīliúyān kāi le guòqù
Đoàn xe của Tổng thống lướt qua
一溜烟就跑走了
yīliúyān jiù pǎo zǒule
bỏ chạy trong chớp mắt