一直

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一直

  1. dài
    yīzhí; yìzhí
  2. liên tục, tất cả cùng
    yīzhí; yìzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一直往东
yīzhí wǎng dōng
đi thẳng về phía đông
一直走
yīzhí zǒu
đi thẳng về phía trước
一直往前走
yīzhí wǎng qián zǒu
tiếp tục đi về phía trước
一直照顾我
yīzhí zhàogu wǒ
chăm sóc tôi mọi lúc
一直很忙
yīzhí hěn máng
luôn bận rộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc