Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 2
>
一直
HSK 3
New HSK 2
一直
Thêm vào danh sách từ
dài
liên tục, tất cả cùng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一直
dài
yīzhí; yìzhí
liên tục, tất cả cùng
yīzhí; yìzhí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一直往东
yīzhí wǎng dōng
đi thẳng về phía đông
一直走
yīzhí zǒu
đi thẳng về phía trước
一直往前走
yīzhí wǎng qián zǒu
tiếp tục đi về phía trước
一直照顾我
yīzhí zhàogu wǒ
chăm sóc tôi mọi lúc
一直很忙
yīzhí hěn máng
luôn bận rộn
Các ký tự liên quan
一
直
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc