Tiếng Trung giản thể
一等奖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一等奖授给了最年轻的比赛者
yīděngjiǎng shòu gěi le zuì niánqīngde bǐsài zhě
người nhỏ tuổi nhất tham gia cuộc thi đã nhận được giải nhất
我的作品获得了一等奖
wǒ de zuòpǐn huòdé le yīděngjiǎng
công việc của tôi đã được trao giải nhất
钢琴比赛一等奖奖状
gāngqín bǐsài yīděngjiǎng jiǎngzhuàng
văn bằng đầu tiên tại cuộc thi piano
竞赛时得到一等奖
jìngsài shí dédào yīděngjiǎng
giành giải nhất trong một cuộc thi