Trang chủ>一等奖

Tiếng Trung giản thể

一等奖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一等奖

  1. giải nhất
    yīděngjiǎng; yìděngjiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一等奖授给了最年轻的比赛者
yīděngjiǎng shòu gěi le zuì niánqīngde bǐsài zhě
người nhỏ tuổi nhất tham gia cuộc thi đã nhận được giải nhất
我的作品获得了一等奖
wǒ de zuòpǐn huòdé le yīděngjiǎng
công việc của tôi đã được trao giải nhất
钢琴比赛一等奖奖状
gāngqín bǐsài yīděngjiǎng jiǎngzhuàng
văn bằng đầu tiên tại cuộc thi piano
竞赛时得到一等奖
jìngsài shí dédào yīděngjiǎng
giành giải nhất trong một cuộc thi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc