Từ vựng HSK
Dịch của 一等座 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
一等座
Tiếng Trung phồn thể
一等座
Thứ tự nét cho 一等座
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 一等座
ghế hạng nhất
yīděngzuò; yìděngzuò
Các ký tự liên quan đến 一等座:
一
等
座
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc