Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
一群
Tiếng Trung giản thể
一群
Thêm vào danh sách từ
đám đông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一群
đám đông
yīqún; yìqún
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一群人要闯入大门
yīqúnrén yào chuǎngrù dàmén
một nhóm đàn ông đang phá cổng
一群孩子
yīqún háizǐ
một nhóm trẻ em
一群马
yīqún mǎ
một đàn ngựa
Các ký tự liên quan
一
群
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc