Tiếng Trung giản thể

一群

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一群

  1. đám đông
    yīqún; yìqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一群人要闯入大门
yīqúnrén yào chuǎngrù dàmén
một nhóm đàn ông đang phá cổng
一群孩子
yīqún háizǐ
một nhóm trẻ em
一群马
yīqún mǎ
một đàn ngựa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc