Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
一臂之力
Tiếng Trung giản thể
一臂之力
Thêm vào danh sách từ
giúp một tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一臂之力
giúp một tay
yī bì zhī lì; yí bì zhī lì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
人们应该助他一臂之力
rénmén yīnggāi zhù tā yībìzhīlì
mọi người nên giúp anh ấy một tay
本土消费将助一臂之力
běntǔ xiāofèi jiāng zhù yībìzhīlì
tiêu dùng sẽ làm dịu cú đánh
助我一臂之力
zhù wǒ yībìzhīlì
giúp tôi một tay
Các ký tự liên quan
一
臂
之
力
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc