Trang chủ>一臂之力

Tiếng Trung giản thể

一臂之力

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一臂之力

  1. giúp một tay
    yī bì zhī lì; yí bì zhī lì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人们应该助他一臂之力
rénmén yīnggāi zhù tā yībìzhīlì
mọi người nên giúp anh ấy một tay
本土消费将助一臂之力
běntǔ xiāofèi jiāng zhù yībìzhīlì
tiêu dùng sẽ làm dịu cú đánh
助我一臂之力
zhù wǒ yībìzhīlì
giúp tôi một tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc