Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一般

  1. bình thường, thông thường; thường xuyên
    yībān; yìbān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一般八点上课
yībān bā diǎn shàngkè
lớp học thường bắt đầu lúc tám giờ
一般常识
yībān chángshí
kiến thức chung
一般不感冒
yībān bù gǎnmào
nói chung là không bị ốm
一般人
yībān rén
Người bình thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc