Trang chủ>一草一木

Tiếng Trung giản thể

一草一木

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一草一木

  1. mọi điều nhỏ nhặt
    yī cǎo yí mù; yì cǎo yí mù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

村里的一草一木我无不熟悉
cūnlǐ de yīcǎoyīmù wǒ wú bùshúxī
Tôi biết từng bụi cây và từng thân cây trong ngôi làng này
爱护祖国的一草一木
àihù zǔguó de yīcǎoyīmù
nâng niu từng ngọn cây, từng ngọn cỏ trên đất nước mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc