一行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一行

  1. nhóm đi du lịch cùng nhau; paity
    yīxíng; yìxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对一行的到来列队欢迎
duì yīxíng de dàolái lièduì huānyíng
xếp hàng để chào đón sự xuất hiện của một bữa tiệc
一行四人
yīxíng sì rén
nhóm bốn người
一行来到企业
yīxíng láidào qǐyè
một nhóm đến công ty

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc