Trang chủ>一见钟情

Tiếng Trung giản thể

一见钟情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一见钟情

  1. yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
    yī jiàn zhōng qíng; yí jiàn zhōng qíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他俩一见钟情
tāliǎng yījiànzhōngqíng
họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên
我对她一见钟情
wǒ duì tā yījiànzhōngqíng
Tôi thích cô ấy từ cái nhìn đầu tiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc