Tiếng Trung giản thể
一言为定
Thứ tự nét
Ý nghĩa của 一言为定
- yī yán wéi dìng; yì yán wéi dìng
- yī yán wéi dìng; yì yán wéi dìng
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
好,那就一言为定
hǎo , nà jiù yīyánwéidìng
ok, sau đó là một thỏa thuận
一言为定,我们一起去旅行
yīyánwéidìng , wǒmen yīqǐqù lǚxíng
đó là một thỏa thuận, chúng ta sẽ đi du lịch cùng nhau