Trang chủ>一言为定

Tiếng Trung giản thể

一言为定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一言为定

  1. Đã giải quyết xong! Thỏa thuận!
    yī yán wéi dìng; yì yán wéi dìng
  2. một từ
    yī yán wéi dìng; yì yán wéi dìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好,那就一言为定
hǎo , nà jiù yīyánwéidìng
ok, sau đó là một thỏa thuận
一言为定,我们一起去旅行
yīyánwéidìng , wǒmen yīqǐqù lǚxíng
đó là một thỏa thuận, chúng ta sẽ đi du lịch cùng nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc