一起

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一起

  1. cùng với nhau
    yīqǐ; yìqǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一起旅行
yīqǐ lǚxíng
đi du lịch cùng nhau
一起去踢足球
yīqǐ qù tī zúqiú
chơi bóng cùng nhau
住在一起
zhù zài yīqǐ
sống cùng nhau
跟同学一起
gēn tóngxué yīqǐ
cùng với một người bạn cùng lớp
我们一起
wǒmen yīqǐ
chúng ta cùng nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc