Tiếng Trung giản thể
一转眼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一转眼已过了一周多
yīzhuǎnyǎn yǐ guò le yīzhōu duō
hơn một tuần đã trôi qua rồi
一转眼就溶化消失了
yīzhuǎnyǎn jiù rónghuà xiāoshī le
tan biến và biến mất trong nháy mắt
一转眼,五十年过去了
yīzhuǎnyǎn , wǔshínián guòqùle
đi trước 50 năm