Dịch của 一转眼 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
一转眼
Tiếng Trung phồn thể
一轉眼

Thứ tự nét cho 一转眼

Ý nghĩa của 一转眼

  1. trong chớp mắt
    yīzhuǎnyǎn; yìzhuǎnyǎn

Các ký tự liên quan đến 一转眼:

Ví dụ câu cho 一转眼

一转眼已过了一周多
yīzhuǎnyǎn yǐ guò le yīzhōu duō
hơn một tuần đã trôi qua rồi
一转眼就溶化消失了
yīzhuǎnyǎn jiù rónghuà xiāoshī le
tan biến và biến mất trong nháy mắt
一转眼,五十年过去了
yīzhuǎnyǎn , wǔshínián guòqùle
đi trước 50 năm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc