一边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一边

  1. một mặt
    yībiān; yìbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一边打扫一边唱歌
yībiān dǎsǎo yībiān chàng gē
hát trong khi dọn phòng
从一边到另一边
cóng yībiān dào lìng yībiān
từ bên này sang bên kia
三角形的一边
sānjiǎoxíng de yībiān
một mặt của hình tam giác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc