Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 1
>
一边
HSK 3
New HSK 1
一边
Thêm vào danh sách từ
một mặt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一边
một mặt
yībiān; yìbiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一边打扫一边唱歌
yībiān dǎsǎo yībiān chàng gē
hát trong khi dọn phòng
从一边到另一边
cóng yībiān dào lìng yībiān
từ bên này sang bên kia
三角形的一边
sānjiǎoxíng de yībiān
một mặt của hình tam giác
Các ký tự liên quan
一
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc