Trang chủ>HSK 3>一边…一边…
一边…一边…

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一边…一边…

  1. đồng thời
    yībiān...yībiān...; yìbiān...yìbiān...
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一边打扫一边唱歌
yībiān dǎsǎo yībiān chàng gē
hát trong khi dọn phòng
一边吃一边看书
yībiān chī yībiān kàn shū
đọc sách trong khi ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc