Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
>
一边…一边…
HSK 3
一边…一边…
Thêm vào danh sách từ
đồng thời
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 一边…一边…
đồng thời
yībiān...yībiān...; yìbiān...yìbiān...
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一边打扫一边唱歌
yībiān dǎsǎo yībiān chàng gē
hát trong khi dọn phòng
一边吃一边看书
yībiān chī yībiān kàn shū
đọc sách trong khi ăn
Các ký tự liên quan
一
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc