Tiếng Trung giản thể

一通

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一通

  1. một lần
    yītòng; yítòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

写一通文章
xiě yītōng wénzhāng
để viết một bài báo
一通电报
yītōng diànbào
một cáp quang
一通电话
yītōng diànhuà
một cuộc điện thoại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc