Tiếng Trung giản thể
一阵子
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我有一阵子没收到他们的消息了
wǒ yǒu yīzhènzǐ méi shōudào tāmen de xiāoxī le
Tôi đã không nghe tin từ họ trong một thời gian
前些日子我好忙了一阵子
qián xiē rìzǐ wǒ hǎo máng le yīzhènzǐ
Tôi đã rất bận vào ngày hôm trước
把他打量了好一阵子
bǎ tā dǎliang le hǎo yīzhènzǐ
nhìn anh ấy rất lâu
离天亮还有一阵子呢
lí tiānliàng huányǒu yīzhènzǐ ne
vẫn còn một lúc trước bình minh