Trang chủ>一阵子

Tiếng Trung giản thể

一阵子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一阵子

  1. khoảng thời gian, chính tả
    yīzhènzi; yízhènzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我有一阵子没收到他们的消息了
wǒ yǒu yīzhènzǐ méi shōudào tāmen de xiāoxī le
Tôi đã không nghe tin từ họ trong một thời gian
前些日子我好忙了一阵子
qián xiē rìzǐ wǒ hǎo máng le yīzhènzǐ
Tôi đã rất bận vào ngày hôm trước
把他打量了好一阵子
bǎ tā dǎliang le hǎo yīzhènzǐ
nhìn anh ấy rất lâu
离天亮还有一阵子呢
lí tiānliàng huányǒu yīzhènzǐ ne
vẫn còn một lúc trước bình minh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc