Từ vựng HSK
Dịch của 一陣子 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
一陣子
Tiếng Trung phồn thể
一陣子
Thứ tự nét cho 一陣子
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 一陣子
khoảng thời gian, chính tả
yīzhènzi; yízhènzi
Các ký tự liên quan đến 一陣子:
一
陣
子
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc